|
Lên tím đổi tên
Feng
1974
+1
|
3-1
|
1270
-1
Jin
Developer
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1972
+1
|
3-0
|
1270
-1
Jin
Developer
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1971
+1
|
3-0
|
1215
-1
King
공샤하고싶다
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1970
+1
|
3-0
|
1215
-1
King
공샤하고싶다
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1965
+4
|
3-1
|
1428
-2
Lili
Heeyaimedtadsua
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1960
+4
|
3-0
|
1430
-2
Lili
Heeyaimedtadsua
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1959
+1
|
3-0
|
1216
-1
Lee
Crucio
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1957
+1
|
3-2
|
1217
-1
Lee
Crucio
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1955
+1
|
3-1
|
1227
-1
Paul
KingHa
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1942
+13
|
3-1
|
1600
-10
Steve
Tember
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1925
+16
|
3-0
|
1610
-11
Steve
Tember
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1923
+2
|
3-0
|
1203
-1
Xiaoyu
Pandafans
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1921
+2
|
3-0
|
1203
-1
Xiaoyu
Pandafans
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1917
+4
|
3-0
|
1318
-1
Jin
아기나락
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1916
+1
|
3-0
|
1130
-1
Law
holly
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1914
+1
|
3-0
|
1131
-1
Law
holly
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1913
+1
|
3-0
|
1142
-1
Devil Jin
SAKIMAシ
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1910
+2
|
3-0
|
1204
-1
Zafina
Kaori
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1908
+2
|
3-1
|
1205
-1
Zafina
Kaori
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1907
+0
|
3-0
|
1046
-1
Yoshimitsu
neil
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1906
+0
|
3-0
|
1046
-1
Yoshimitsu
neil
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1901
+5
|
3-0
|
1329
-3
Hwoarang
김기윤엉덩이지름184cm
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1895
+5
|
3-1
|
1332
-3
Hwoarang
김기윤엉덩이지름184cm
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1890
+4
|
3-1
|
1305
-2
Bryan
Coccaine
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1888
+1
|
3-1
|
1137
-1
Paul
zaken
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1887
+1
|
3-0
|
1129
-1
King
IDRISxMAMU
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1879
+7
|
3-0
|
1379
-3
Heihachi
Father Gascoign
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1870
+8
|
3-0
|
1382
-3
Heihachi
Father Gascoign
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1865
+4
|
3-1
|
1254
-2
Lili
klever
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1860
+5
|
3-1
|
1256
-3
Lili
klever
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1851
+8
|
3-1
|
1349
-3
Lars
tjtjrdn
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1849
+2
|
3-0
|
1081
-1
Kazuya
D.DANIALL
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1846
+2
|
3-0
|
1082
-1
Kazuya
D.DANIALL
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1844
+1
|
3-0
|
1059
-1
Nina
キリマル
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1782
+62
|
3-0
|
1693
-15
Law
Fenrir
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1662
+120
|
3-1
|
1713
-21
Law
Fenrir
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1646
+15
|
3-1
|
1128
-2
Law
Onekilua
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1599
+47
|
3-0
|
1286
-7
Victor
keria
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Feng
1500
+99
|
3-2
|
1294
-20
Heihachi
암흑의루나
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1647
+4
|
3-2
|
1326
-4
Kazuya
幻日のヨハネ
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1642
+4
|
3-2
|
1329
-4
Kazuya
幻日のヨハネ
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1639
+2
|
3-2
|
1214
-2
Paul
Sandbag
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1636
+2
|
3-0
|
1216
-2
Paul
Sandbag
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1634
+2
|
3-0
|
1198
-2
Leroy
___Andrei
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1661
-28
|
2-3
|
1392
+17
Paul
디디디디
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1655
+6
|
3-0
|
1396
-5
Paul
디디디디
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1651
+3
|
3-2
|
1267
-3
Claudio
DARIN
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1648
+3
|
3-1
|
1270
-3
Claudio
DARIN
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1645
+2
|
3-0
|
1177
-2
Kazuya
MIG5
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1643
+2
|
3-0
|
1179
-2
Kazuya
MIG5
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1640
+2
|
3-2
|
1210
-2
Leo
알빠노벙신아
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1638
+2
|
3-1
|
1212
-3
Leo
알빠노벙신아
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1636
+1
|
3-1
|
1073
-1
Bryan
BLUE COLLAR 31
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1632
+4
|
3-0
|
1303
-4
Hwoarang
만두는 찐만두
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1627
+4
|
3-1
|
1301
-4
Kazuya
Vinchi
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1623
+4
|
3-0
|
1304
-4
Kazuya
Vinchi
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1620
+2
|
3-0
|
1189
-2
Lidia
SGX|RAJATERAHIR
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1617
+2
|
3-0
|
1191
-2
Lidia
SGX|RAJATERAHIR
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1608
+9
|
3-1
|
1454
-7
Xiaoyu
ButakaL
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1597
+10
|
3-1
|
1461
-7
Xiaoyu
ButakaL
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1609
-12
|
2-3
|
1727
+7
Bryan
いのるひと
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1622
-13
|
2-3
|
1719
+8
Bryan
いのるひと
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1597
+24
|
3-2
|
1734
-16
Bryan
いのるひと
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1633
-37
|
1-3
|
1037
+22
Bryan
BLUE COLLAR 31
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1632
+1
|
3-0
|
1032
-1
Paul
s01xmin
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1629
+2
|
3-1
|
1177
-2
Dragunov
6n23
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1662
-33
|
2-3
|
1288
+19
Paul
백림공벌레
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1660
+1
|
3-1
|
1083
-1
Hwoarang
professional
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1659
+1
|
3-0
|
1084
-1
Hwoarang
professional
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1657
+1
|
3-0
|
1112
-2
Alisa
Awmskiee
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1655
+1
|
3-2
|
1146
-2
Victor
youbin308
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1654
+1
|
3-1
|
1147
-2
Victor
youbin308
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1651
+2
|
3-0
|
1192
-2
Nina
DrunkenKitty
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1649
+2
|
3-1
|
1193
-2
Nina
DrunkenKitty
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1647
+1
|
3-0
|
1099
-2
Kazuya
필라멘트하이브리드
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1646
+1
|
3-0
|
1100
-2
Kazuya
필라멘트하이브리드
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1641
+4
|
3-1
|
1287
-5
Asuka
ひひっ!
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1639
+2
|
3-0
|
1168
-2
Paul
안드루andrew
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1637
+2
|
3-2
|
1170
-2
Paul
안드루andrew
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1611
+26
|
3-0
|
1881
-65
Lili
형 손떨린다 좀 봐주면서해라
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1582
+28
|
3-2
|
1955
-75
Lili
형 손떨린다 좀 봐주면서해라
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1586
-5
|
2-3
|
1945
+10
Lili
형 손떨린다 좀 봐주면서해라
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1612
-26
|
2-3
|
1407
+26
Reina
CalmlyQuiet
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1640
-29
|
2-3
|
1379
+28
Reina
CalmlyQuiet
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1633
+7
|
3-1
|
1386
-8
Reina
CalmlyQuiet
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1645
-12
|
1-3
|
1750
+46
Claudio
철권7 돌려내라
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1661
-16
|
1-3
|
1675
+75
Claudio
철권7 돌려내라
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1638
+22
|
3-2
|
1821
-147
Claudio
철권7 돌려내라
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1645
-8
|
2-3
|
1911
+12
Law
DASIIOGIIKS
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1653
-8
|
2-3
|
1897
+13
Law
DASIIOGIIKS
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1639
+14
|
3-0
|
1545
-11
Law
Djakov
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1622
+16
|
3-1
|
1556
-12
Law
Djakov
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1650
-28
|
0-3
|
1537
+19
Law
Djakov
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1649
+0
|
3-0
|
880
-1
Kazuya
구구야 밥 먹자
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1648
+1
|
3-0
|
1009
-1
Dragunov
BIGCHEF
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1647
+1
|
3-0
|
1010
-1
Dragunov
BIGCHEF
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1675
-29
|
0-3
|
1560
+20
Zafina
질리죠그래서준비했습니다자피나
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1658
+17
|
3-2
|
1572
-13
Zafina
질리죠그래서준비했습니다자피나
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1690
-33
|
2-3
|
1550
+22
Zafina
질리죠그래서준비했습니다자피나
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1728
-38
|
2-3
|
1525
+24
Zafina
질리죠그래서준비했습니다자피나
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1714
+13
|
3-1
|
1534
-10
Zafina
질리죠그래서준비했습니다자피나
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1757
-44
|
1-3
|
1507
+27
Zafina
질리죠그래서준비했습니다자피나
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1723
+34
|
3-1
|
1809
-27
Raven
Lucy
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1681
+41
|
3-1
|
1840
-32
Raven
Lucy
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1702
-22
|
1-3
|
1824
+15
Raven
Lucy
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1698
+4
|
3-1
|
1229
-3
Azucena
BDAIKING
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1678
+19
|
3-2
|
1513
-10
Jack-8
춘식이 형
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1654
+24
|
3-1
|
1524
-12
Jack-8
춘식이 형
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1717
-64
|
2-3
|
1498
+26
Jack-8
춘식이 형
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1712
+4
|
3-1
|
1141
-10
Kazuya
태박슨생
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1711
+1
|
3-0
|
935
-1
Bryan
Alive_DeVil
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1710
+1
|
3-0
|
936
-1
Bryan
Alive_DeVil
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1707
+2
|
3-2
|
1092
-2
Reina
Aryan
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1704
+2
|
3-1
|
1093
-2
Reina
Aryan
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1737
-33
|
0-3
|
1837
+18
Raven
Lucy
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1660
+76
|
3-1
|
1878
-41
Raven
Lucy
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1691
-32
|
2-3
|
1862
+16
Raven
Lucy
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1684
+7
|
3-2
|
1184
-2
Victor
blxstd
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1676
+7
|
3-2
|
1186
-2
Victor
blxstd
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1673
+3
|
3-2
|
1009
-1
Jack-8
중국전통마라탕
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1669
+3
|
3-0
|
1010
-1
Jack-8
중국전통마라탕
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1810
-141
|
2-3
|
985
+25
Jack-8
중국전통마라탕
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1807
+2
|
3-0
|
1085
-1
Jin
Pikorinu
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1805
+2
|
3-2
|
1085
-1
Jin
Pikorinu
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1799
+5
|
3-0
|
1216
-3
Jin
용인시서천동녹단대표
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1794
+5
|
3-0
|
1218
-3
Jin
용인시서천동녹단대표
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1787
+6
|
3-2
|
1232
-2
Dragunov
dashy
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1780
+7
|
3-0
|
1234
-2
Dragunov
dashy
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1740
+39
|
3-0
|
1539
-9
Bryan
Ender
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1676
+64
|
3-1
|
1549
-11
Bryan
Ender
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1666
+9
|
3-1
|
1089
-3
Victor
Aaron
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1655
+11
|
3-0
|
1091
-3
Victor
Aaron
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1642
+12
|
3-0
|
1094
-3
Victor
Aaron
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1626
+15
|
3-1
|
1097
-3
Victor
Aaron
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1619
+7
|
3-0
|
934
-2
Bryan
ヒロイン
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1612
+7
|
3-0
|
935
-2
Bryan
ヒロイン
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1572
+39
|
3-0
|
1200
-4
Bryan
Xettsal
|
h2h
|
|
Lên tím đổi tên
Bryan
1500
+72
|
3-0
|
1204
-5
Bryan
Xettsal
|
h2h
|